Friday, August 14, 2015

VNRACK N SERIES NETWORK CABINET CATALOGUE

0903.772.433
Đặc trưng cơ bản

·         Thiết kế IFlex-FrameTM với các kiểu khung kết nối đa điểm, kết cấu vững chắc.
·         Khung tủ với thiết kế XtrukTM có kết cấu đến 9 cạnh, tang khả năng chịu tải, chống vặn xoắn.
·         Các thanh treo thiết bị được thiết kế đặc biệt giúp dễ dàng cho việc điều chỉnh độ sâu sử dụng.
·         Cửa lưới trước dạng lỗ tròn, cho thông thoáng 80%, cửa sau kín đáo tăng độ an toàn và chuyên nghiệp.
·         Cửa hông được thiết kế có khóa bảo vệ và chốt an toàn 2 bên , giúp dễ bảo trì.
·         Các đường đi cáp được tích hợp trên nóc và đáy tủ.
·         Bánh xe đặc biệt với thiết kế thấp, bề mặt rộng, chịu tải cao.
·         Tủ được tích hợp hệ thống chân đế dùng cố định và cân chỉnh.
13.000.000 VNĐ
Tiêu chuẩn
·         ANSI/EIA 310-D, Type A.
·         DIN 41494.
·         BS5954 Part 2.
·         IEC 60297-1, IEC 60297-2

Độ dày thép
·         Khung tủ 2mm.
·         Thanh treo thiết bị 2 mm.
·         Cửa trước sau 1,2 mm.
·         Của hông 1 mm.
·         Đế tủ 1,5 mm.
·          
Tải trọng
·         Trên bánh xe: 1.000 kg.
·         Chân đế: 1.200 kg.

Màu sơn
·         Đen.

Phụ kiện
SCREW , Sliding Shelf , Fixed Shelf

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
(1)
(2)
Cửa trước chất liệu kính mica, sau kín có cửa sỗ thông khí an toàn và kín đáo
Cửa hông 2 cánh tháo lắp an toàn, dễ dàng
(3)
(4)
Kết cấu khung iFlex-FrameTM tháo lắp linh hoạt
Quạt thông gió làm mát ổn định nhiệt độ
(5)
(6)
Tải trọng trên bánh xe 1.000 kg.
Chân đế: 1.200 kg.
Khóa của hông và chốt bảo vệ an toàn dễ bảo trì sửa chữa
Kích thước
Chiều cao(mm) 
Chiều cao sử dụng (số U)
42U
36U
27U
20U
15U
Chiều cao tổng(luôn bánh xe)
2000
1733
1333
1011
789
Chiều cao khung
1958.5
1693
1293
982
760

Chiều ngang (mm) 
Chiều ngang danh nghĩa
600
Chiều ngang tổng
600
Chiều ngang sử dụng 
482.6(19"EIA)

Chiều sâu(mm)
Chiều sâu danh nghĩa
1000
800
600
Chiều sâu tổng (luôn cửa)
1050
850
650
Chiều sâu sử dụng
215-825
215-625
215-425

Toàn diệnTổng quang ngoàiTrực quang



CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ - TIN HỌC TÂN DUY LINH
TANDUYLINH Electronic & Information Co ., LTD

WWW.TANDUYLINH.COM 

Địa chỉ giao dịch

Address: 150/28 Nguyễn Trãi ,Phường Bến Thành Q1 ,TP.HCM
Tel: (848) 3.9256199
Fax: (848) 3.9256198 Mobile: 0903.772.433
Email: Sales@tanduylinh.com


Văn Phòng & Thông tin ghi hóa đơn

Address: 349 Nguyễn Duy Trinh P. Bình Trưng Tây Q2 ,Tp HCM
MST: 0303205849
Hotline: 0903.77 24 33
Hotline: 0903.190.950
Email: IT@tanduylinh.com

No comments:

Post a Comment