0903.772.433
Đặc trưng cơ bản
| |
· Thiết kế IFlex-FrameTM với các kiểu khung kết nối đa điểm, kết cấu vững chắc.
· Khung tủ với thiết kế XtrukTM có kết cấu đến 9 cạnh, tang khả năng chịu tải, chống vặn xoắn.
· Các thanh treo thiết bị được thiết kế đặc biệt giúp dễ dàng cho việc điều chỉnh độ sâu sử dụng.
· Cửa lưới trước dạng lỗ tròn, cho thông thoáng 80%, cửa sau kín đáo tăng độ an toàn và chuyên nghiệp.
· Cửa hông được thiết kế có khóa bảo vệ và chốt an toàn 2 bên , giúp dễ bảo trì.
· Các đường đi cáp được tích hợp trên nóc và đáy tủ.
· Bánh xe đặc biệt với thiết kế thấp, bề mặt rộng, chịu tải cao.
· Tủ được tích hợp hệ thống chân đế dùng cố định và cân chỉnh.
13.000.000 VNĐ
| ![]() |
Tiêu chuẩn
| ![]() |
· ANSI/EIA 310-D, Type A.
· DIN 41494.
· BS5954 Part 2.
· IEC 60297-1, IEC 60297-2
| |
Độ dày thép
| |
· Khung tủ 2mm.
· Thanh treo thiết bị 2 mm.
· Cửa trước sau 1,2 mm.
· Của hông 1 mm.
· Đế tủ 1,5 mm.
·
| |
Tải trọng
| |
· Trên bánh xe: 1.000 kg.
· Chân đế: 1.200 kg.
| |
Màu sơn
| |
· Đen.
| |
Phụ kiện
| |
SCREW , Sliding Shelf , Fixed Shelf
| |
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
![]()
(1)
| ![]()
(2)
| ![]() |
Cửa trước chất liệu kính mica, sau kín có cửa sỗ thông khí an toàn và kín đáo
|
Cửa hông 2 cánh tháo lắp an toàn, dễ dàng
| |
![]()
(3)
| ![]()
(4)
| |
Kết cấu khung iFlex-FrameTM tháo lắp linh hoạt
|
Quạt thông gió làm mát ổn định nhiệt độ
| |
![]()
(5)
| ![]()
(6)
| |
Tải trọng trên bánh xe 1.000 kg.
Chân đế: 1.200 kg.
|
Khóa của hông và chốt bảo vệ an toàn dễ bảo trì sửa chữa
|
Kích thước
Chiều cao(mm)
| |||||
Chiều cao sử dụng (số U)
|
42U
|
36U
|
27U
|
20U
|
15U
|
Chiều cao tổng(luôn bánh xe)
|
2000
|
1733
|
1333
|
1011
|
789
|
Chiều cao khung
|
1958.5
|
1693
|
1293
|
982
|
760
|
Chiều ngang (mm)
| |
Chiều ngang danh nghĩa
|
600
|
Chiều ngang tổng
|
600
|
Chiều ngang sử dụng
|
482.6(19"EIA)
|
Chiều sâu(mm)
| |||
Chiều sâu danh nghĩa
|
1000
|
800
|
600
|
Chiều sâu tổng (luôn cửa)
|
1050
|
850
|
650
|
Chiều sâu sử dụng
|
215-825
|
215-625
|
215-425
|
| Toàn diện | Tổng quang ngoài | Trực quang |
![]() | ![]() | ![]() |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ - TIN HỌC TÂN DUY LINH
|
.jpg)

.jpg)

.jpg)
(1).jpg)


.jpg)
.png)


No comments:
Post a Comment