Wednesday, December 21, 2016

HP Instant 215 Aruba Wireless Access Point Wifi - JL186A

Nhà sản xuất : HP / Aruba
Xuất xứ : Chính hãng
Mã sản phẩm : JL186A
Model sản phẩm : Instant 210 Aruba series
Loại sản phẩm : Access Point Wifi Indoor
Tính năng : Thiết bị phát sóng Wifi Mạng không dây - nhanh, đáng tin cậy
Thông số kĩ thuật
Giới thiệu chung 
: HP AP-215 Bộ Phát Sóng Wifi Aruba 2.4/5 GHz Wireless Indoor Acess Point - JL186A
Mã sản phẩm
: JL186A
Hãng sản xuất
: Aruba | HP
Xuất xứ
: Chính hãng
Loại thiết bị
: Access Point Wifi trong nhà
Chế độ vận hành
: Chế độ: AP Router
Số lượng User truy nhập đồng thời
: 30 - 50 Users
Tính năng 
For medium-density WI-FI environments
: 3x3 MIMO, three spatial streams, up to 1300 Mbps
: 2.4- and 5-GHz radios 
Băng tần
: 2.4GHz(300Mbps) 802.11n
: 5GHz(300Mbps) 802.11ac
Giao diện 
: One 10/100/1000BASE-T Ethernet network interface (RJ-45)
: USB 2.0 host interface (Type A connector)
: Visual indicators (LEDs):
+ Power/system status
+ Ethernet link status (ENET)
+ Radio status (two; RAD0, RAD1)
: Reset button: factory reset (during device power-up)
: Kensington security slot
Khả năng truyền tãi dữ liệu(Mbps)
: 802.11b: 1, 2, 5.5, 11
: 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54
: 802.11n: 6.5 to 450 (MCS0 to MCS23)
: 802.11ac: 6.5 to 1,300 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 3)
Môi trường tác động
: Vận hành:
+ Nhiệt độ: 0° C to +50° C (+32° F to +122° F)
+ Độ ẩm: 5% to 93% non-condensing
: Lưu trữ và vận chuyển
+ Nhiệt độ: -40° C to +70° C (-40° F to +158° F)
Ăng ten
Tích hợp sãn bên trong 6 Ăngten nhận tín hiệu từ hoặc truyền theo mọi hướng
Bảo mật
WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
Kết nối
- 1x 10/100Mbps WAN Port
- 4x 10/100Mbps LAN Port
- 1x USB 2.0 Host Port
- 1x WPS Bottom
- 1x Reset Bottom
Kích thước (W x D x H)
18 x 18 x 45 cm 
Trọng lượng 
- 0.61 kg
- Trọng lượng đóng gói : 0.86 kg
Wireless
AP type: Indoor, dual radio, 5 GHz 802.11ac and 2.4 GHz 802.11n 3×3:3
Nguồn 
: Adapter : 12V/1.25A
: Power over Ethernet: 48 Vdc (nominal) 802.3af/802.3at compliant source


Thursday, December 1, 2016

HP Scanjet 200 Flatbed Scanner (L2734A)

Hãng sản xuất : HP , Xuất xứ : Chính hãng , Tình trạng sản phẩm : (End of life) Full box
Dòng đời : Scanjet 200 , Mã sản phẩm : L2734A
Tính năng sản phẩm : Máy scan (quét), Công nghệ sử dụng : Flatbed Scanner
Màu sắc : Đen , Đặc điểm nổi bật : Hình ảnh chi tiết lên đến 2400 x 4800 dpi, 48-bit màu
Specification
General 
HP Scanjet 200 Flatbed Scanner (L2734A)
Model
Scanjet 200 
Manufacturer
HP
Part Number
L2734A
Scanner type
: Flatbed 
Scan resolution, optical
Up to 2400 dpi
Duty cycle (daily
26,000 scan minimum life time
Bit depth
48-bit
Levels of grayscale
: 256
 
Task speed
10 x 15 cm (4 x 6 in) color photo to file (200 dpi, 24-bit, tiff): about 21 sec for single image scan .

OCR A4 (8.5 x 11 in) text page to Microsoft Word: about 30 sec for single image scan .

10 x 15 cm (4 x 6 in) color photo to share/e-mail (150 dpi, 24-bit): about 37 sec for single image scan .

A4 (8.5 x 11 in) PDF to e-mail (300 dpi, 24-bit): about 37 sec for single image scan .
Scan size (flatbed), maximum
216 x 297 mm (restricted by scan image file size of 2 GB for Windows, 1 GB for Mac and 1 GB for Linux)
Media types
Paper (plain, inkjet, photo, newsprint, magazine articles)
Scan file format
: Windows & Linux: BMP, JPEG, GIF, TIFF, TIFF Compressed, PNG, PCX, FlashPix (FPX), PDF, PDF searchable, RTF, HTM, TXT

  • Macintosh: TIFF, PICT, JPEG, GIF, FlashPix, Plain Text, PDF, HTML, Rich Text. Mac HP Scan supports : TIFF, PNG, JPEG, JPEG 2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT: TIFF, PNG, JPEG, JPEG 2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT. Mac Image Capture supports: TIFF, PNG, JPEG, JPEG 2000, GIF, BMP, PDF
Scan input modes
Four front panel button (Scan, Copy, Scan to PDF, Scan to Email)
HP Solution Center and user application via TWAIN
Control panel
Four front panel button (Scan, Copy, Scan to PDF, Scan to Email)
Operations
Windows 10, Windows 8, Windows 7 Windows Vista Windows XP Service Pack 2 or higher (32-bit only) Mac OS X 10.6.8, OS X Lion, OS X Mountain Lion or later
Mac compatible
Connection
Connectivity, standard 1 Hi-Speed USB
Power Supply
Power Do not use external power supplies but are USB powered
Power consumption 2.5 watts (maximum), 0.5 watts (standby), 0.0125 watts (manual-off)
Operating temperature range 10 to 35° C
Operating humidity 15 to 80% RH (non-condensing) AAAA
Demension & Weight
Minimum dimensions (W x D x H) 373 x 274 x 44.5 mm
Weight 1.76 kg
What's in the box
HP Scanjet 200 Flatbed Scanner Engine Install Guide CD-ROM Flyers Warranty Sheet/Card



HP Scanjet 200 Flatbed Scanner (L2734A)

Tuesday, November 1, 2016

HP E220T Màn hình cảm ứng 21.5 inch - LQ76AA

Nhà sản xuất : HP
Xuất xứ : Chính hãng
Mã sản phẩm : E220T
Độ phân giải : Full HD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
Tính năng sản phẩm :
- Màn hình sử dụng công nghệ LED mang lại cho bạn hiệu suất trãi nghiệm tuyệt với trong khi làm việc , hay giải trí ...
Tiết kiệm năng lượng , không tia cực tím, không bức xạ tia hồng ngoại, phát nhiệt của ánh sáng thấp. 
- Ưu điểm tuổi thọ cao, thiết kế mỏng và trọng lượng nhẹ
Ứng dụng : Doanh nghiệp , giáo dục, nhà hàng, khách sạn, quán cà phê, Spa, siêu thị...
Màn hình cảm ứng HP E220T 21.5 inch Full HD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
Màn hình cảm ứng HP E220T công nghệ LED, độ tương phản cao, tiết kiệm điện
Thông số kĩ thuật
Giới thiệu chung 
HP E220T Màn hình cảm ứng 21.5 inch touch monitor LQ76AA
Mã sản phẩm
E220T 
Hãng sản xuất
HP
Xuất xứ
Chính hãng
Loại màn hình
Multi Touch Monitor With LED
Kích thước màn hình
21.5 inch (Đường chéo : 54.6 cm)
Tỉ lệ
16:9
Độ phân giải Maximum
1920 x 1080 at 60 Hz
Nghiêng và xoay góc
Nghiêng: -5 đến + 30 °
Xoay 360 °
xoay Pivot: 90 °
Tính năng hiển thị
Chống chói
Lựa chọn ngôn ngữ
Backlights LED
Các điều khiển trên màn hình xoay Pivot
Plug and Play
Người sử dụng có thể lập trình
Chạm kích hoạt
Điều khiển người dùng
Độ tương phản
3000:1 static
5000000:1 dynamic
Độ sáng
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Loa
Yes
Camera
Không camera
Độ đậm của màu
16.7 million colors
Kết nối
- 1 x HDMI
- 1 x VGA
- 2 x USB 3.0
- 1 x Audio Input/Output
Kích thước
- Rộng : 50.51 cm
- Cao : 33.62 cm
- dầy : 5.64 cm
Trọng lượng
- 6.1 kg
- Trọng lượng đóng gói : 6.9 kg
- Trọng lượng không có chân màn hình : 3.4 kg
Hệ điều hành được hỗ trợ
Window 8.1
Nguồn 
- Điện áp đầu vào : 100 - 240 V , tần số : 50-60 Ghz, 1.2 A
- Công suất : 20 W
 
Thiết kế 

Tuesday, October 4, 2016

Module quang Cisco GLC-SX-MMD 1000BASE-SX SFP transceiver module 10-2626-01 V01

Hãng sản xuất : Cisco
Mã sản phẩm : GLC-SX-MMD
Model : 10-2626-01 V01
Xuất xứ : Chính hãng
Kết nối : Duplex Fiber LC Connector , 1 x SFP (mini-GBIC)
Loại cáp (Fiber Type): MMF(Multi-mode optical fiber) cable 1000Base-SX
Khả năng tương thích : Thiết bị Switch Cisco
Thông số kĩ thuật
Giới thiệu chung 
Module quang Cisco GLC-SX-MMD 1000BASE-SX SFP transceiver module 10-2626-01 V01
Mã sản phẩm
GLC-SX-MMD
Model : 10-2626-01 V01
Hãng sản xuất
Cisco
Xuất xứ : Chính hãng , sản xuất tại : Malaysia / China
Loại thiết bị
SFP (mini-GBIC) transceiver module
Data link protocol
Gigabit Ethernet
Kết nối
Duplex LC Connector
Giao diện :
1 x Ethernet 1000Base-SX - LC/PC multi-mode x 2
1 x SFP (mini-GBIC)
 
Loại cáp (Fiber Type)
MMF(Multi-mode optical fiber) cable
1000Base-SX
Khoảng cách truyền tối đa
Max Transfer Distance : 1km
Tốc độ truyền tãi 
1000BASE-SX
Băng thông : 2000 MHz/km
Max data transfer rate : 1000 Mbps
Networking
Bước sóng : 850 nm
Chuẩn Ethernet : IEEE 802.3z, IEEE 802.3ah
Physical
Kích thước (W x D x H) : 1.27 x 5.59 x 1.02 cm
Trọng lượng : 0.08 kg 
Khả năng tương thích
Thiết bị Switch Cisco 3825, 3825 V3PN, 3845, 3845 V3PN, 7301, 7301 VAM2+; Catalyst 2950, 2950ST, 2960, 2960G, 2960S, 2970G, 3560, 3560E, 3560G, 3560V2, 3560X, 3750, 3750G, 4500, 4948; Catalyst Express 500, 500G; CSS 11503, 11506; ME 3400, 4924, 6524; Supervisor Engine 720, II-Plus-TS




Compact SFP Deployment with Cisco Catalyst 4500
Khoảng cách truyền Cisco GLC-SX-MMD

Product
Wavelength (nm)
Fiber Type
Core Size (μm)
Modal Bandwidth (MHz* Km)***
Operating Distance (m)
1000BASE-SX
850
MMF
62.5
160 (FDDI-grade)
220 (722 ft)



62.5
200 (OM1)
275 (902 ft)



50
400 (400/400)
500 (1,640 ft)



50
500 (OM2)
550 (1,804 ft)



50
2000 (OM3)
1000 (3281 ft)

Compatibility more
Cisco 3825, 3825 Branch Office in a Box Bundle, 3825 HVSEC Bundle, 3825 ISR IP Video Surveillance Bundle, 3825 Retail Bundle, 3825 Secure WAN Optimization Bundle, 3825 SRST Voice Upgrades for HSEC Bundle, 3825 Unified Communications Bundle, 3825 Unified Communications Bundle with Advanced Security, 3825 Video Encoding Bundle, 3825 Voice Security Bundle, 3825 VSEC Bundle, 3825 WAN Application Acceleration Bundle, 3825 WAN Optimization Bundle, 3825C, 3845, 3845 Branch Office in a Box Bundle, 3845 HVSEC Bundle, 3845 ISR IP Video Surveillance Bundle, 3845 Unified Communications Bundle, 3845 Unified Communications Bundle with Advanced Security, 3845 Video Encoding Bundle, 3845 VSEC Bundle, 3845 WAN Application Acceleration Bundle, 3845 WAN Optimization Bundle, 3845C, 7301 ITP Signaling Gateway Bundle, 7301 VAM2+ Router Security Bundle
Cisco Catalyst 2960-24LC-S, 2960-24PC-L, 2960-24PC-S, 2960-24TC-L, 2960-24TC-S, 2960-48PST-L, 2960-48PST-S, 2960-48T, 2960-48TC-L, 2960-48TC-S, 2960-8TC, 2960-8TC-S, 2960G-48TC, 2960G-8TC, 2960S-24PD-L, 2960S-24PS-L, 2960S-24TD-L, 2960S-24TS-L, 2960S-24TS-S, 2960S-48FPD-L, 2960S-48FPS-L, 2960S-48LPD-L, 2960S-48LPS-L, 2960S-48TD-L, 2960S-48TS-L, 2960S-48TS-S, 3560-12PC, 3560-12PC-S, 3560-24TS, 3560-48TS, 3560-8PC, 3560E-12D, 3560E-12SD-E, 3560E-12SD-S, 3560E-24PD, 3560E-24TD, 3560E-48PD, 3560E-48PD-F, 3560E-48TD, 3560E-48TD-SD, 3560G-48, 3560V2-24PS, 3560V2-24TS, 3560V2-24TS-SD, 3560V2-48PS, 3560V2-48TS, 3560X-24P-E, 3560X-24P-L, 3560X-24P-S, 3560X-24T-10G, 3560X-24T-E, 3560X-24T-L, 3560X-24T-S, 3560X-24U-E, 3560X-48P-E, 3560X-48PF-10G, 3560X-48PF-E, 3560X-48PF-L, 3560X-48PF-S, 3560X-48P-L, 3560X-48P-S, 3560X-48T-E, 3560X-48T-L, 3560X-48T-S, 3560X-48U-E, 3560X-48U-L, 3560X-48U-S, 3750G-12S-S, 3750G-24PS-E, 3750G-24PS-S, 3750G-48PS-E, 3750G-48PS-S, 3750G-48TS-E, 3750G-48TS-S
Cisco Catalyst Express 500-24LC, 500-24PC, 500G-12TC
Cisco ME 3400-24TS, 4924-10GE, 6524 Ethernet Switch